Characters remaining: 500/500
Translation

xào xạc

Academic
Friendly

Từ "xào xạc" trong tiếng Việt một từ tượng thanh, có nghĩamô phỏng âm thanh phát ra khi cây, cỏ, hoặc vật đó va chạm nhẹ vào nhau. Khi gió thổi qua các ngọn cây hoặc , chúng sẽ tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, nhưng cũng có thể nghe rất rõ ràng, giống như tiếng "xào xạc".

dụ sử dụng: 1. Gió thổi: "Khi gió thổi qua, những chiếc xanh trên cây xào xạc, tạo nên một bản nhạc tự nhiên tuyệt đẹp." 2. Đàn chim: "Đàn chim bay lên khỏi mặt đất, xào xạc tiếng cánh, làm cho không gian trở nên sống động hơn."

Cách sử dụng nâng cao: - "Xào xạc" không chỉ dùng để mô tả âm thanh của cây còn có thể mô tả các âm thanh khác tính chất tương tự như tiếng động của nước chảy hay tiếng động của cát trong gió. dụ: "Tiếng suối xào xạc bên tai khiến tôi cảm thấy thư giãn."

Biến thể từ đồng nghĩa: - "Xao xác": Đây một từ gần nghĩa với "xào xạc", nhưng "xao xác" thường nghe nhẹ nhàng hơn thường được dùng khi mô tả âm thanh của cây hoặc các vật nhẹ khác. - Từ đồng nghĩa: "rì rào" cũng có thể dùng để mô tả âm thanh tương tự, nhưng thường nghe nhẹ nhàng êm ái hơn.

Lưu ý: - Khi sử dụng từ "xào xạc", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường được dùng trong các tình huốngtả cảnh thiên nhiên, âm thanh của động vật hoặc những thứ nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ. - Từ này mang tính hình ảnh rất cao thường được sử dụng trong thơ ca, văn học để tạo cảm xúc cho người đọc.

  1. t. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "xào xạc"